## Nghĩa tiếng lóng Úc
Thực phẩm + head =
– Kẻ sành đồ ăn
– Quản lý lương thực
## Liên quan trang phục
Dải vải cổ + head =
– Thợ may cổ áo
– Biệt danh hài hước dành cho tín đồ retro
## Hành động gây mệt mỏi
To tucker out →
– Kẻ gây mệt mỏi
– Trạng thái đuối sức
## Ẩn dụ truyền thông
Nhân vật chửi bới + tính cách =
– Lời lẽ cay độc đỉnh cao
Dẫn chương trình Fox News + head =
– Kẻ phân biệt chủng tộc https://tuckerhead.com/
## Ví dụ ứng dụng
“{That thằng mệt hồn ruined the party!” → Phàn nàn về tính cách khó ưa
“{She’s our quản lý ẩm thực bushwalking group!” → Giới thiệu vai trò quan trọng